🔍
Search:
TẨY SẠCH
🌟
TẨY SẠCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
의심이나 부조리한 점 등을 말끔히 떨어 없애다.
1
XÓA SẠCH, TẨY SẠCH:
Xóa bỏ hoàn toàn sự nghi ngờ hay điểm bất hợp lí…
-
Danh từ
-
1
의심이나 부조리한 점 등을 말끔히 떨어 없앰.
1
SỰ XÓA SẠCH, SỰ TẨY SẠCH:
Dẹp bỏ sạch hoàn toàn những điểm nghi ngờ hay vô lý.
-
Động từ
-
1
의심이나 부조리한 점 등이 말끔히 떨쳐져 없어지다.
1
ĐƯỢC XÓA SẠCH, ĐƯỢC TẨY SẠCH:
Sự nghi ngờ hay điểm bất hợp lí... được xóa mất hoàn toàn.
-
Danh từ
-
1
있는 것들을 아주 없애 버림.
1
SỰ XOÁ SỔ, SỰ TẨY SẠCH, SỰ TÀN SÁT:
Việc làm mất đi hoàn toàn những cái đang có.
-
Động từ
-
1
더러운 옷 등을 빨다.
1
GIẶT, GIẶT GIŨ:
Giặt áo quần bẩn...
-
2
돈의 사용 내역이나 출처, 사람의 경력 등을 바꾸다.
2
RỬA TIỀN, TẨY SẠCH, GIŨ SẠCH:
Thay đổi chi tiết sử dụng hay xuất xứ của đồng tiền, kinh nghiệm của con người...
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
더러운 옷 등을 빠는 일.
1
SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ:
Việc giặt áo quần bẩn...
-
2
돈의 사용 내역이나 출처, 사람의 경력 등을 바꾸는 일.
2
SỰ RỬA TIỀN, SỰ TẨY SẠCH, SỰ GIŨ SẠCH:
Việc thay đổi chi tiết sử dụng hay xuất xứ của đồng tiền, kinh nghiệm của con người...